Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downer


noun
a drug that reduces excitability and calms a person
Syn:
sedative, sedative drug, depressant
Derivationally related forms:
down, depressant (for: depressant), depress (for: depressant), sedative (for: sedative)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug, drug of abuse, street drug
Hyponyms:
chloral hydrate, glutethimide, Doriden, sedative-hypnotic, sedative-hypnotic drug

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.