Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downpour


noun
a heavy rain (Freq. 2)
Syn:
cloudburst, deluge, waterspout, torrent, pelter, soaker
Derivationally related forms:
soak (for: soaker), pelt (for: pelter), torrential (for: torrent), deluge (for: deluge)
Hypernyms:
rain, rainfall

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.