Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dust-covered


adjective
covered with a layer of dust
- a dusty pile of books
Syn:
dusty
Similar to:
covered
Derivationally related forms:
dust (for: dusty), dustiness (for: dusty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.