Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elver


noun
1. young eel;
may be sauteed or batter-fried
Hypernyms:
eel
2. young eel
Hypernyms:
eel

Related search result for "elver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.