Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epoxy


I - noun
a thermosetting resin;
used chiefly in strong adhesives and coatings and laminates (Freq. 1)
Syn:
epoxy resin, epoxy glue
Hypernyms:
synthetic resin
Hyponyms:
Crazy Glue
Substance Holonyms:
adhesive material, adhesive agent, adhesive

II - verb
glue with epoxy
- epoxy the shards
Hypernyms:
glue, paste
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epoxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.