Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evangelise


verb
1. preach the gospel (to)
Syn:
evangelize
Derivationally related forms:
evangelism, evangelism (for: evangelize)
Hypernyms:
preach, prophesy
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody
2. convert to Christianity
- The missionaries evangelized the Pacific Islanders
Syn:
evangelize
Derivationally related forms:
evangelism
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "evangelise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.