Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
externally


adverb
1. on or from the outside
- the candidate needs to be externally evaluated
Ant:
internally
Derived from adjective:
external
2. with respect to the outside
- outwardly, the figure is smooth
Syn:
outwardly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.