Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
famotidine


noun
a histamine blocker (trade name Pepcid) used to treat peptic ulcers and gastritis and esophageal reflux
Syn:
Pepcid
Usage Domain:
trade name (for: Pepcid)
Hypernyms:
histamine blocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.