Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fasting


noun
abstaining from food
Syn:
fast
Derivationally related forms:
fast, fast (for: fast)
Hypernyms:
abstinence
Hyponyms:
diet, dieting, hunger strike, Ramadan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.