Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fat-free


adjective
without fat or fat solids
- nonfat or fat-free milk
Syn:
nonfat, fatless
Ant:
fatty (for: nonfat)
Similar to:
light, lite, low-cal, calorie-free, skim, skimmed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.