Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fathomable


adjective
1. (of depth) capable of being sounded or measured for depth
Syn:
plumbable, soundable
Ant:
unfathomable
2. (of meaning) capable of being penetrated or comprehended
Similar to:
comprehensible, comprehendible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fathomable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.