Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fistula


noun
1. a chronic inflammation of the withers of a horse
Syn:
fistulous withers
Hypernyms:
animal disease
2. an abnormal passage leading from a suppurating cavity to the body surface
Syn:
sinus
Derivationally related forms:
fistular, fistulous
Hypernyms:
passage, passageway

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fistula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.