Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flannel-cake


noun
a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle
Syn:
pancake, battercake, flannel cake, flapcake, flapjack,
griddlecake, hotcake, hot cake
Hypernyms:
cake
Hyponyms:
buckwheat cake, buttermilk pancake, blini, bliny, blintz,
blintze, crape, crepe, French pancake, pfannkuchen, german pancake,
potato pancake, latke, tortilla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.