Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
floe


noun
a flat mass of ice (smaller than an ice field) floating at sea
Syn:
ice floe
Hypernyms:
ice mass

Related search result for "floe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.