Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fossilised


adjective
set in a rigidly conventional pattern of behavior, habits, or beliefs
- obsolete fossilized ways
- an ossified bureaucratic system
Syn:
fossilized, ossified
Similar to:
inflexible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.