Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gendarme


noun
a French policeman
Hypernyms:
policeman, police officer, officer
Member Holonyms:
gendarmerie, gendarmery

Related search result for "gendarme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.