Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goading


noun
a verbalization that encourages you to attempt something
- the ceaseless prodding got on his nerves
Syn:
goad, prod, prodding, urging, spur, spurring
Derivationally related forms:
spur (for: spurring), spur (for: spur), urge (for: urging), prod (for: prodding), prod (for: prod), goad, goad (for: goad)
Hypernyms:
encouragement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.