Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gory


adjective
1. covered with blood (Freq. 1)
- a bloodstained shirt
- a gory dagger
Syn:
bloodstained
Similar to:
bloody
2. accompanied by bloodshed
- this bitter and sanguinary war
Syn:
sanguinary, sanguineous, slaughterous, butcherly
Similar to:
bloody
Derivationally related forms:
slaughter (for: slaughterous), sanguine (for: sanguineous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.