Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyena



noun
doglike nocturnal mammal of Africa and southern Asia that feeds chiefly on carrion
Syn:
hyaena
Hypernyms:
canine, canid
Hyponyms:
striped hyena, Hyaena hyaena, brown hyena, strand wolf, Hyaena brunnea,
spotted hyena, laughing hyena, Crocuta crocuta, aardwolf, Proteles cristata
Member Holonyms:
Hyaenidae, family Hyaenidae

Related search result for "hyena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.