Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iceberg



noun
1. a large mass of ice floating at sea;
usually broken off of a polar glacier
Syn:
berg
Hypernyms:
ice mass, floater
Hyponyms:
growler
2. lettuce with crisp tightly packed light-green leaves in a firm head
- iceberg is still the most popular lettuce
Syn:
crisphead lettuce, iceberg lettuce
Hypernyms:
lettuce
Part Holonyms:
head lettuce, Lactuca sativa capitata

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iceberg"
  • Words contain "iceberg" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    núi băng băng sơn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.