Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illegitimacy


noun
1. the status of being born to parents who were not married (Freq. 1)
Syn:
bastardy, bar sinister
Hypernyms:
status, position
2. unlawfulness by virtue of not being authorized by or in accordance with law
Ant:
legitimacy
Hypernyms:
unlawfulness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.