Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incorruptibility


noun
the incapability of being corrupted (Freq. 1)
Ant:
corruptibility
Derivationally related forms:
incorruptible
Hypernyms:
honesty, honestness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.