Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interrupted


adjective
1. discontinued temporarily
- we resumed the interrupted discussion
Similar to:
discontinued
2. intermittently stopping and starting
- fitful (or interrupted) sleep
- off-and-on static
Syn:
fitful, off-and-on
Similar to:
broken
Derivationally related forms:
fitfulness (for: fitful)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.