Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
introverted


adjective
given to examining own sensory and perceptual experiences
Syn:
introspective, self-examining
Ant:
extrospective (for: introspective)
Derivationally related forms:
introspectiveness (for: introspective), introspect (for: introspective)
Attrubites:
introspectiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.