Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jaundiced


adjective
1. affected by jaundice which causes yellowing of skin etc
Syn:
icteric, yellow
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
icterus (for: icteric)
2. showing or affected by prejudice or envy or distaste
- looked with a jaundiced eye on the growth of regimentation
- takes a jaundiced view of societies and clubs
Similar to:
prejudiced, discriminatory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.