Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
koodoo



noun
either of two spiral-horned antelopes of the African bush
Syn:
kudu, koudou
Hypernyms:
antelope
Hyponyms:
greater kudu, Tragelaphus strepsiceros, lesser kudu, Tragelaphus imberbis
Member Holonyms:
Tragelaphus, genus Tragelaphus, Strepsiceros, genus Strepsiceros

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "koodoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.