Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laugher


noun
1. a person who is laughing or who laughs easily
Derivationally related forms:
laugh
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
titterer, giggler
2. an easy victory
Syn:
runaway, blowout, romp, shoo-in, walkaway
Derivationally related forms:
romp (for: romp)
Hypernyms:
victory, triumph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.