Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lithomancy


noun
divination by means of stones or stone talismans
Derivationally related forms:
lithomantic, lithomancer
Hypernyms:
divination, foretelling, soothsaying, fortune telling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.