Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luminesce


verb
be or become luminescent;
exhibit luminescence
Derivationally related forms:
luminescent, luminescence
Hypernyms:
reflect, shine
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "luminesce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.