Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matelote


noun
highly seasoned soup or stew made of freshwater fishes (eel, carp, perch) with wine and stock
Hypernyms:
fish stew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.