Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
measurability


noun
the quality of being measurable
Syn:
quantifiability
Derivationally related forms:
measurable, quantifiable (for: quantifiability)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
ratability, scalability

Related search result for "measurability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.