Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mindset


noun
a habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations
Syn:
mentality, outlook, mind-set
Derivationally related forms:
mental (for: mentality)
Hypernyms:
attitude, mental attitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.