Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ministration


noun
assistance in time of difficulty (Freq. 1)
- the contributions provided some relief for the victims
Syn:
relief, succor, succour
Derivationally related forms:
minister, succour (for: succour), succor (for: succor)
Hypernyms:
aid, assist, assistance, help
Hyponyms:
consolation, comfort, solace, mercy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ministration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.