Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mossy


adjective
1. overgrown with moss
Syn:
moss-grown
Similar to:
covered
Derivationally related forms:
moss
2. (used pejoratively) out of fashion;
old fashioned
- moss-grown ideas about family life
Syn:
fogyish, moss-grown, stick-in-the-mud, stodgy
Similar to:
unfashionable, unstylish
Derivationally related forms:
stodginess (for: stodgy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mossy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.