Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nee


adjective
(meaning literally 'born') used to indicate the maiden or family name of a married woman
- Hillary Clinton nee Rodham
Similar to:
inheritable, heritable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.