Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obit


noun
a notice of someone's death;
usually includes a short biography
Syn:
obituary, necrology
Hypernyms:
notice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.