Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oceanaut


noun
a skilled worker who can live in underwater installations and participate in scientific research
Syn:
aquanaut
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.