Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overtire


verb
tire excessively
Syn:
overweary, overfatigue
Hypernyms:
tire, wear upon, tire out, wear, weary,
weary, wear out, outwear, wear down, fag out,
fag, fatigue
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overtire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.