Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patronym


noun
a family name derived from name of your father or a paternal ancestor (especially with an affix (such as -son in English or O'- in Irish) added to the name of your father or a paternal ancestor)
Syn:
patronymic
Derivationally related forms:
patronymic, patronymic (for: patronymic)
Regions:
Ireland, Hibernia, Emerald Isle
Hypernyms:
name


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.