Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peyote


noun
1. a small spineless globe-shaped cactus;
source of mescal buttons
Syn:
mescal, mezcal, Lophophora williamsii
Hypernyms:
cactus
Member Holonyms:
Lophophora, genus Lophophora
Part Meronyms:
mescal button, sacred mushroom, magic mushroom
2. the hallucinatory alkaloid that is the active agent in mescal buttons
Syn:
mescaline
Hypernyms:
hallucinogen, hallucinogenic drug, psychedelic drug, psychodelic drug
Substance Holonyms:
mescal button, sacred mushroom, magic mushroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.