Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phalloplasty


noun
reconstructive surgery on the penis to repair congenital abnormality or injury
Hypernyms:
plastic surgery, reconstructive surgery, anaplasty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.