Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
photometer


noun
1. measuring instrument for measuring the luminous intensity of a source by comparing it (visually or photoelectrically) with a standard source
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
spectrophotometer
2. photographic equipment that measures the intensity of light
Syn:
light meter, exposure meter
Hypernyms:
photographic equipment
Hyponyms:
cytophotometer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "photometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.