Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
placatory


adjective
intended to pacify by acceding to demands or granting concessions
- the appeasing concessions to the Nazis at Munich
- placating (or placative) gestures
- an astonishingly placatory speech
Syn:
appeasing, placating, placative
Similar to:
conciliatory, conciliative
Derivationally related forms:
placate, placate (for: placative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "placatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.