Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plagiarization


noun
the act of plagiarizing;
taking someone's words or ideas as if they were your own
Syn:
plagiarism, plagiarisation, piracy
Derivationally related forms:
piratical (for: piracy), pirate (for: piracy), plagiarise (for: plagiarisation), plagiarize, plagiaristic (for: plagiarism), plagiarist (for: plagiarism), plagiarize (for: plagiarism), plagiarise (for: plagiarism)
Hypernyms:
copyright infringement, infringement of copyright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.