Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plagiarizer


noun
someone who uses another person's words or ideas as if they were his own
Syn:
plagiarist, plagiariser, literary pirate, pirate
Derivationally related forms:
piratical (for: pirate), pirate (for: pirate), plagiarise (for: plagiariser), plagiarize, plagiarism (for: plagiarist), plagiarize (for: plagiarist), plagiarise (for: plagiarist)
Hypernyms:
thief, stealer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.