Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
popcorn



noun
1. corn having small ears and kernels that burst when exposed to dry heat
Syn:
Zea mays everta
Hypernyms:
corn, maize, Indian corn, Zea mays
2. small kernels of corn exploded by heat
Hypernyms:
corn, edible corn
Part Holonyms:
Zea mays everta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.