Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pussy



I - noun
1. obscene terms for female genitals (Freq. 4)
Syn:
cunt, puss, slit, snatch, twat
Hypernyms:
female genitalia, female genitals, female genital organ, fanny
2. informal terms referring to a domestic cat
Syn:
kitty, kitty-cat, puss, pussycat
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus

II - adjective
containing pus
- a purulent wound
Syn:
purulent
Similar to:
septic, infected
Derivationally related forms:
purulency (for: purulent), purulence (for: purulent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pussy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.