Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rani


noun
(the feminine of raja) a Hindu princess or the wife of a raja
Syn:
ranee
Hypernyms:
aristocrat, blue blood, patrician

Related search result for "rani"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.