Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refraction


noun
1. the change in direction of a propagating wave (light or sound) when passing from one medium to another
Derivationally related forms:
refract
Hypernyms:
physical phenomenon
Hyponyms:
double refraction, birefringence
2. the amount by which a propagating wave is bent
Syn:
deflection, deflexion
Hypernyms:
bending, bend

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.