Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
requital


noun
1. a justly deserved penalty
Syn:
retribution
Hypernyms:
penalty
2. an act of requiting;
returning in kind
Syn:
payment
Derivationally related forms:
requite
Hypernyms:
return, paying back, getting even

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "requital"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.